Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baking-powder




baking-powder
['beikiη,paudə]
danh từ
bột nở


/'beikiɳ,paudə/

danh từ
bột nở

Related search result for "baking-powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.