Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baldly




baldly
['bɔ:ldli]
phó từ
không màu mè, không che đậy
to put it baldly; to speak baldly
nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)


/'bɔ:ldli/

phó từ
không màu mè, không che đậy
to put it baldly; to speak baldly nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.