|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beautifully
phó từ tốt đẹp, đáng hài lòng
beautifully | ['bju:tifuli] | | phó từ | | | tốt đẹp, đáng hài lòng | | | he plays tennis beautifully | | anh ta chơi tennis rất hay | | | my micro-computer always works beautifully | | máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất tốt |
|
|
|
|