Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blearily




phó từ
lờ đờ, mệt mỏi



blearily
['bliərili]
phó từ
lờ đờ, mệt mỏi
the old man looks blearily at his cottage
ông lão đưa cặp mắt lờ đờ nhìn căn nhà tranh của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.