Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluebird





danh từ
chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)



bluebird
Eastern bluebird

bluebird

The bluebird is a beautiful song bird that is the symbol of many of the states in the USA.

['blu:bə:d]
danh từ
chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.