|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluebird
danh từ chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)
bluebird
bluebird The bluebird is a beautiful song bird that is the symbol of many of the states in the USA. | ['blu:bə:d] | | danh từ | | | chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng) | |
|
|
|