Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boldly




phó từ
táo bạo, liều lĩnh
trơ trẽn, trâng tráo



boldly
['bouldli]
phó từ
táo bạo, liều lĩnh
trơ trẽn, trâng tráo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.