Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boorishly




phó từ
lỗ mãng, thô lỗ



boorishly
['buəri∫li]
phó từ
lỗ mãng, thô lỗ
he speaks very boorishly to his girlfriend
anh ta ăn nói với bạn gái nghe rất lỗ mãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.