Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boyishly




phó từ
như trẻ con



boyishly
['bɔii∫li]
phó từ
như trẻ con
that hopeless prisoner weeps boyishly, for he will be executed unknown to his beloved family
người tù tuyệt vọng ấy khóc như trẻ con, vì anh ta sẽ bị hành hình mà gia đình thân yêu không hề hay biết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.