|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boyishly
phó từ như trẻ con
boyishly | ['bɔii∫li] | | phó từ | | | như trẻ con | | | that hopeless prisoner weeps boyishly, for he will be executed unknown to his beloved family | | người tù tuyệt vọng ấy khóc như trẻ con, vì anh ta sẽ bị hành hình mà gia đình thân yêu không hề hay biết |
|
|
|
|