Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brassily




danh từ
cây vang



brassily
['brɑ:sili]
phó từ
trâng tráo, vô liêm sỉ
oang oang, lanh lảnh
the vendor advertises his goods brassily
người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.