Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brazenly




phó từ
trơ trẽn, trâng tráo



brazenly
['breiznli]
phó từ
trơ trẽn, trâng tráo
the bandit laughed brazenly to his victims
tên cướp trâng tráo cười nhạo các nạn nhân của hắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.