Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brazenly




phó từ
trơ trẽn, trâng tráo



brazenly
['breiznli]
phó từ
trơ trẽn, trâng tráo
the bandit laughed brazenly to his victims
tên cướp trâng tráo cười nhạo các nạn nhân của hắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.