|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breezily
phó từ hiu hiu hớn hở, phấn khởi
breezily | ['bri:zili] | | phó từ | | | hiu hiu | | | the wind blows breezily | | gió thổi hiu hiu | | | hớn hở, phấn khởi | | | children welcome their father breezily | | các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng |
|
|
|
|