Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briefcase





briefcase
['bri:fkeis]
Cách viết khác:
brief-bag
['bri:fbæg]
danh từ
cặp dẹt bằng da hoặc chất dẻo để đựng giấy tờ, tài liệu...



cái cặp để giấy tờ, tài liệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.