Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carelessly




phó từ
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn



carelessly
['keəlisli]
phó từ
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
most of hippies drive very carelessly
hầu hết các chàng hippi đều lái xe cẩu thả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.