|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casually
phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
thất thường
casually | ['kæʒuəli] |  | phó từ | |  | tình cờ, ngẫu nhiên | |  | to meet somebody casually | | tình cờ gặp ai | |  | không trang trọng | |  | casually dressed | | mặc quần áo bình thường | |  | thất thường | |  | they take meals casually | | họ ăn uống thất thường (không đúng bữa) | |  | casually employed | | có công ăn việc làm thất thường |
|
|
|
|