casually
phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
thất thường
casually | ['kæʒuəli] |  | phó từ | | |  | tình cờ, ngẫu nhiên | | |  | to meet somebody casually | | | tình cờ gặp ai | | |  | không trang trọng | | |  | casually dressed | | | mặc quần áo bình thường | | |  | thất thường | | |  | they take meals casually | | | họ ăn uống thất thường (không đúng bữa) | | |  | casually employed | | | có công ăn việc làm thất thường |
|
|