Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casually




phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
thất thường



casually
['kæʒuəli]
phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
to meet somebody casually
tình cờ gặp ai
không trang trọng
casually dressed
mặc quần áo bình thường
thất thường
they take meals casually
họ ăn uống thất thường (không đúng bữa)
casually employed
có công ăn việc làm thất thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.