cautious
cautious | ['kɔ:∫əs] | | tính từ | | | (cautious about / of somebody / something) thận trọng, cẩn thận | | | a cautious driver | | người lái xe cẩn thận | | | cautious of strangers | | thận trọng đối với người lạ | | | cautious about spending money | | cẩn thận trong việc tiêu tiền |
/'kɔ:ʃəs/
tính từ thận trọng, cẩn thận
|
|