Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celibate




celibate
['selibət]
tính từ
vẫn chưa lập gia đình; độc thân (nhất là vì lý do (tôn giáo))
không có quan hệ tình dục
danh từ
người sống độc thân, người không lập gia đình, người không có quan hệ tình dục với ai


/'selibit/

tính từ
sống độc thân, không lập gia đình

danh từ
người sống độc thân, người không lập gia đình

Related search result for "celibate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.