|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonially
phó từ trịnh trọng, long trọng
ceremonially | [,seri'mounjəli] | | phó từ | | | trịnh trọng, long trọng | | | the orator is presenting his views ceremonially | | diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình |
|
|
|
|