Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonially




phó từ
trịnh trọng, long trọng



ceremonially
[,seri'mounjəli]
phó từ
trịnh trọng, long trọng
the orator is presenting his views ceremonially
diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.