Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
challenging




tính từ
đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích
a challenging job, test, assignment một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích



challenging
['t∫ælindʒiη]
tính từ
đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích
a challenging job, test, assignment
một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.