challenging
tính từ
đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích a challenging job, test, assignment một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
challenging | ['t∫ælindʒiη] |  | tính từ | |  | đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích | |  | a challenging job, test, assignment | | một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích |
|
|