chapter
chapter | ['t∫æps] | | danh từ | | | chương (sách) | | | đề tài, vấn đề | | | (tôn giáo) tăng hội | | | chapter of accidents | | | (xem) accident | | | to the end of the chapter | | | đến cùng; mãi mãi | | | to cite (give, have) chapter and verse | | | nói có sách, mách có chứng |
chương (sách) // chia thành chương
/'tʃæps/
danh từ chương (sách) đề tài, vấn đề (tôn giáo) tăng hội !chapter of accidents (xem) accident !to the end of the chapter đến cùng; mãi mãi !to cite (give, have) chapter and verse nói có sách, mách có chứng
|
|