|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
characteristically
phó từ
theo tính cách đặc trưng
characteristically | [,kæriktə'ristikəli] |  | phó từ | |  | theo tính cách đặc trưng | |  | characteristically they are very fond of foreign languages | | nét đặc trưng ở họ là rất chuộng ngoại ngữ |
một cách đặc trưng
|
|
|
|