|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charismatically
phó từ thuyết phục, lôi cuốn
charismatically | [,kæriz'mætikəli] | | phó từ | | | thuyết phục, lôi cuốn | | | every candidate presents charismatically his future plans | | ứng cử viên nào cũng trình bày kế hoạch tương lai một cách thuyết phục |
|
|
|
|