|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheaply
phó từ rẻ, rẻ tiền
cheaply | ['t∫i:pli] | | phó từ | | | với giá rẻ, rẻ tiền | | | to buy something cheaply | | mua cái gì với giá rẻ | | | the room is cheaply furnished | | căn phòng được trang bị đồ đạc rẻ tiền | | | to sell one's honour cheaply | | bán rẻ danh dự của mình | | | to get off lightly/cheaply | | | xem lightly |
|
|
|
|