Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheaply




phó từ
rẻ, rẻ tiền



cheaply
['t∫i:pli]
phó từ
với giá rẻ, rẻ tiền
to buy something cheaply
mua cái gì với giá rẻ
the room is cheaply furnished
căn phòng được trang bị đồ đạc rẻ tiền
to sell one's honour cheaply
bán rẻ danh dự của mình
to get off lightly/cheaply
xem lightly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.