Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circuitously




phó từ
loanh quanh, quanh co



circuitously
[sə:'kju:itəsli]
phó từ
loanh quanh, quanh co
the criminal answered circuitously, so the policeman fired up
tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát nổi nóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.