Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clatteringly




phó từ
kêu loảng xoảng/ lách cách
ồn ào



clatteringly
['klætəriηli]
phó từ
kêu loảng xoảng/ lách cách
ồn ào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.