Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claustrophobic




tính từ
mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy



claustrophobic
[,klɔ:strə'phoubik]
tính từ
mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy
to feel claustrophobic
mắc phải nỗi sợ bị giam giữ
a claustrophobic monastery
một tu viện quá khép kín với thế giới bên ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.