Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climatically




phó từ
về phương diện khí hậu



climatically
[klai'mætikəli]
phó từ
về phương diện khí hậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.