|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinically
phó từ về phương diện lâm sàng
clinically | ['klinikəli] | | phó từ | | | về phương diện lâm sàng | | | in the first-aid room, the patient is found clinically dead | | trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được xem là đã chết (căn cứ theo các biểu hiện của cơ thể) |
|
|
|
|