Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinically




phó từ
về phương diện lâm sàng



clinically
['klinikəli]
phó từ
về phương diện lâm sàng
in the first-aid room, the patient is found clinically dead
trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được xem là đã chết (căn cứ theo các biểu hiện của cơ thể)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.