Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coarsely




phó từ
thô, không đúng cách



coarsely
['kɔ:sli]
phó từ
thô, không đúng cách
to cut meat coarsely
xắt thịt không đúng cách (lát thịt quá dầy hoặc quá mỏng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.