Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coarsely




phó từ
thô, không đúng cách



coarsely
['kɔ:sli]
phó từ
thô, không đúng cách
to cut meat coarsely
xắt thịt không đúng cách (lát thịt quá dầy hoặc quá mỏng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.