Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combatively




phó từ
hiếu chiến, hăng tiết



combatively
['kɔmbətivli]
phó từ
hiếu chiến, hăng tiết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.