comedian
comedian | [kə'mi:diən] | | danh từ | | | người làm trò kể chuyện vui, diễn kịch khôi hài để làm cho khán giả vui cười | | | nam hoặc nữ diễn viên diễn những vai hài; diễn viên hài | | | nhà soạn kịch vui |
/kə'mi:djən/
danh từ diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui nhà soạn kịch vui
|
|