commendation
commendation | [,kɔmen'dei∫n] | | danh từ | | | sự khen ngợi; sự chấp thuận | | | (commendation for something) (phần thưởng bao hàm) việc đưa ra lời khen đặc biệt; sự tuyên dương | | | a commendation for bravery | | sự tuyên dương vì lòng dũng cảm | | | her painting won a commendation from the teacher | | bức tranh của nó được thầy giáo tuyên dương |
/,kɔmen'deiʃn/
danh từ sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương sự giới thiệu, sự tiến cử letters of commendation thư giới thiệu, thư tiến cử
|
|