Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concernedly




phó từ
bâng khuâng, ái ngại



concernedly
[kən'sə:nidli]
phó từ
bâng khuâng, ái ngại
she realizes concernedly that her son will be sentenced to death
bà ta ái ngại khi biết rằng con trai mình sẽ bị kết án tử hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.