|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concernedly
phó từ
bâng khuâng, ái ngại
concernedly | [kən'sə:nidli] |  | phó từ | |  | bâng khuâng, ái ngại | |  | she realizes concernedly that her son will be sentenced to death | | bà ta ái ngại khi biết rằng con trai mình sẽ bị kết án tử hình |
|
|
|
|