Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concertedly




phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp



concertedly
[kən'sə:tidli]
phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.