Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concertedly




phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp



concertedly
[kən'sə:tidli]
phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.