|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conditionally
phó từ có điều kiện, tùy theo điều kiện
conditionally | [kən'di∫ənəli] | | phó từ | | | có điều kiện, tùy theo điều kiện | | | the enemy troops accept to surrender conditionally | | quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện |
một cách có điều kiện
|
|
|
|