|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confidentially
phó từ tin cẩn, bộc bạch
confidentially | [,kɔnfi'den∫əli] | | phó từ | | | tin cẩn, bộc bạch | | | the director told us confidentially that we should advance to the higher positions | | Ông giám đốc nói riêng với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ tiến lên những chức vụ cao hơn |
|
|
|
|