confidentially
phó từ
tin cẩn, bộc bạch
confidentially | [,kɔnfi'den∫əli] |  | phó từ | |  | tin cẩn, bộc bạch | |  | the director told us confidentially that we should advance to the higher positions | | Ông giám đốc nói riêng với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ tiến lên những chức vụ cao hơn |
|
|