Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confidentially




phó từ
tin cẩn, bộc bạch



confidentially
[,kɔnfi'den∫əli]
phó từ
tin cẩn, bộc bạch
the director told us confidentially that we should advance to the higher positions
Ông giám đốc nói riêng với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ tiến lên những chức vụ cao hơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.