 | [kən,grætju'lei∫n] |
 | danh từ |
| |  | sự chúc mừng hoặc được chúc mừng |
| |  | a speech of congratulation for the winner |
| | bài phát biểu chúc mừng người thắng cuộc |
| |  | (số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi |
| |  | please accept my congratulations |
| | xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi |
| |  | to offer one's friend one's congratulations on his appointment as a director |
| | chúc mừng bạn mình được bổ nhiệm làm giám đốc |
 | thán từ |
| |  | You've passed your driving test? Congratulations ! |
| | Anh đã đỗ kỳ thi lái xe phải không? Xin chúc mừng! |
| |  | Congratulations on your advancement ! |
| | chúc mừng anh được lên chức! |