Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consciously




consciously
['kɔn∫əsli]
phó từ
có ý thức, có chủ ý


/'kɔnʃəsli/

phó từ
có ý thức, cố ý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.