Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversely




phó từ
ngược lại



conversely
[kən'və:sli]
phó từ
ngược lại
you can move this device from left to right or, conversely, from right to left
bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải hoặc ngược lại, từ phải sang trái



một cách ngược lại, đảo lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.