|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversely
phó từ
ngược lại
conversely | [kən'və:sli] |  | phó từ | |  | ngược lại | |  | you can move this device from left to right or, conversely, from right to left | | bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải hoặc ngược lại, từ phải sang trái |
một cách ngược lại, đảo lại
|
|
|
|