corridor 
corridor | ['kɔridɔ:] |  | danh từ | |  | hành lang (nhà, toa xe lửa) | |  | (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển) | |  | corridor train | |  | xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối | |  | the corridors of power | |  | cấp lãnh đạo chính phủ, cấp lãnh đạo chóp bu |
/'kɔridɔ:/
danh từ
hành lang (nhà, toa xe lửa)
(chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển) !corridor train
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
|
|