|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterplot
counterplot![](img/dict/02C013DD.png) | ['kauntəplɔt -,kautə'plɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ chống lại âm mưu, phản kế | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...) |
/'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/
,kautə'plɔt/
danh từ
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
ngoại động từ
dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
|
|
|
|