Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courageously




phó từ
can đảm, dũng cảm



courageously
[kə'reidʒəsli]
phó từ
can đảm, dũng cảm
the girl counter-attacked two scoundrels courageously
cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.