Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courteously




phó từ
lịch sự, nhã nhặn



courteously
['kə:tjəsli]
phó từ
lịch sự, nhã nhặn
children must speak to adults courteously
trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.