Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courteously




phó từ
lịch sự, nhã nhặn



courteously
['kə:tjəsli]
phó từ
lịch sự, nhã nhặn
children must speak to adults courteously
trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.