Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coveralls




danh từ số nhiều
bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc



coveralls
['kʌvərɔ:lz]
danh từ số nhiều
bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.