Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coveralls




danh từ số nhiều
bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc



coveralls
['kʌvərɔ:lz]
danh từ số nhiều
bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.