critically
phó từ
chỉ trích, trách cứ
trầm trọng
critically | ['kritikəli] |  | phó từ | |  | chỉ trích, trách cứ | |  | the girl speaks critically of her boyfriend | | cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ | |  | trầm trọng | |  | all the passengers are critically sea-sick | | tất cả các hành khách đều bị say sóng trầm trọng |
|
|