Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
critically




phó từ
chỉ trích, trách cứ
trầm trọng



critically
['kritikəli]
phó từ
chỉ trích, trách cứ
the girl speaks critically of her boyfriend
cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ
trầm trọng
all the passengers are critically sea-sick
tất cả các hành khách đều bị say sóng trầm trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.