Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decongestant




tính từ
có tác dụng thông mũi

danh từ
thuốc làm thông mũi



decongestant
['di:kən'dʒestənt]
tính từ
có tác dụng thông mũi
danh từ
thuốc làm thông mũi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.