|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delectably
phó từ
đắc chí, khoái trá
delectably | [di'lektəbli] |  | phó từ | |  | đắc chí, khoái trá | |  | the boxer smiles delectably after winning his competitor | | chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ của mình |
|
|
|
|