Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dental




dental
['dentl]
tính từ
(thuộc) răng
dental care
sự chăm sóc răng
dental work/treatment
công việc chữa răng
dental sound
(ngôn ngữ học) âm thanh phát ra nhờ chót lưỡi sát hoặc chạm vào răng cửa trên; âm răng
dental floss
chỉ tơ mềm dùng làm sạch kẽ răng
dental hygienist
người giúp việc cho nha sĩ bằng cách làm sạch và đánh bóng răng cho khách hàng; phụ tá của nha sĩ
dental surgeon
bác sĩ nha khoa, nha sĩ
danh từ
(ngôn ngữ học) âm răng


/'dentl/

danh từ
(thuộc) răng
dental work công việc chữa răng
a dental sound âm răng

danh từ
(ngôn ngữ học) âm răng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.