|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressingly
phó từ
đáng ngại, đáng buồn
depressingly | [di'presiηli] |  | phó từ | |  | đáng ngại, đáng buồn | |  | infant mortality in this province is rising depressingly | | tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại |
|
|
|
|