Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressingly




phó từ
đáng ngại, đáng buồn



depressingly
[di'presiηli]
phó từ
đáng ngại, đáng buồn
infant mortality in this province is rising depressingly
tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.