|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
developer
developer![](img/dict/02C013DD.png) | [di'veləpə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhiếp ảnh) thuốc tráng phim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) chuyên viên thiết kế |
(Tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm
/di'veləpə/
danh từ
(nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh
|
|
|
|